DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
хранилище nstresses
comp., MS tín liệu
хранилище Exchange n
comp., MS Hệ lưu trữ trong Exchange
хранилище n
gen. cái kho; kho chứa (для жидкостей); nơi giữ; nơi bảo quản; cái bề (для жидкостей); bể chứa (для жидкостей)
хранилище: 14 phrases in 1 subject
Microsoft14