DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
хмурый adj.stresses
gen. nhăn nhó; cau cổ; khó đăm đăm; hằm hằm (сердитый); chàu bạu (сердитый); quàu quạu (сердитый)
fig. u ám (о небе, погоде); ảm đạm (о небе, погоде)