DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
хлопнуть vstresses
gen. vỗ (ударять); đập (ударять); bốp (ударять); đấm (ударять); bịch (ударять); nện (ударять)
хлопнуться v
inf. ngã phịch; ngã uỵch; vồ ếch; đo đất
хлопнуть
: 20 phrases in 1 subject
General20