DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ущемить vstresses
gen. kẹt; chẹt; kẹp; làm kẹt; làm chẹt; làm kẹp
fig. lấn át (стеснять); chèn ép (стеснять); chẹt (стеснять); hạn chế (ограничивать); xúc phạm (оскорблять); làm tồn thương (оскорблять); đụng chạm (оскорблять); phạm (оскорблять); chạm (оскорблять); đụng (оскорблять)
ущемиться: 4 phrases in 1 subject
General4