DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
учёба nstresses
gen. sự, việc học tập; học hành; học
 Russian thesaurus
учеб. abbr.
abbr., tech. учебный
учёб. n
ed. учебный (igisheva)
учёба
: 10 phrases in 1 subject
General10