DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
усыплять vstresses
gen. ru ngủ; làm... ngủ; đánh thuốc mê (наркозом); làm... thiếp đi (наркозом); thôi miên (гипнозом); đánh thuốc độc (умерщвлять); giết (умерщвлять)
fig. làm tê liệt; làm mất; làm... yếu đi
усыплять
: 2 phrases in 1 subject
General2