DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
урывать vstresses
fig. tước đoạt; chiếm đoạt; giành lấy; tước; đoạt; chiếm
inf. rứt... ra; giật... ra; giằng lấy; giật lấy; dành ra (время и т.п.); đề ra (время и т.п.); dành (время и т.п.); để (время и т.п.)