DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
урочный adj.stresses
gen. đã định (определённый); đã ấn định (определённый); đã quy định (определённый); đã định trước (определённый); thường lệ (обычный)
урочный
: 2 phrases in 1 subject
General2