| |||
điều khiển được; lái được | |||
| |||
điều khiển (руководить); lái; điều hành (руководить); lãnh đạo (руководить); chi huy (руководить); quản lý (руководить); quản trị (руководить); quản đốc (руководить); cai quản (руководить); cai trị (руководить); chấp chính (руководить); chi phối (направлять чьи-л. поступки); lái (Una_sun); chạy (транспортным средством Una_sun) | |||
chi phối | |||
| |||
thắng được (одолевать); trị được (одолевать); khuất phục được (одолевать) | |||
làm xong (кончать работу) |
управляемый : 20 phrases in 2 subjects |
General | 4 |
Microsoft | 16 |