DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
уничтожающий adj.stresses
gen. chí tử (губительный); nguy hại (губительный); kịch liệt (резкий); thẳng tay (резкий); không thương xót (резкий); hằn học (презрительный); khinh bỉ (презрительный)
уничтожать v
gen. tiêu diệt; diệt trừ; trừ diệt; tiêu trừ; tiêu hủy; hủy diệt; diệt; trừ; thanh toán (упразднять); thù tiêu (упразднять); trừ bồ (упразднять); xóa bồ (упразднять)
fig. phá tan (разрушать); đẩy... vào thế bí (унижать); đầy... vào đường cùng (унижать); bắt bí (унижать); bắt chẹt (унижать); làm lụy (унижать)
inf. ăn hết (съедать); chén sạch (выпивать); uống hết (выпивать)
уничтожающий
: 12 phrases in 1 subject
General12