![]() |
| |||
tiêu diệt; diệt trừ; trừ diệt; tiêu trừ; tiêu hủy; hủy diệt; diệt; trừ; thanh toán (упразднять); thù tiêu (упразднять); trừ bồ (упразднять); xóa bồ (упразднять) | |||
phá tan (разрушать); đẩy... vào thế bí (унижать); đầy... vào đường cùng (унижать); bắt bí (унижать); bắt chẹt (унижать); làm lụy (унижать) | |||
ăn hết (съедать); chén sạch (выпивать); uống hết (выпивать) |
уничтожать: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |