DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
уничтожать vstresses
gen. tiêu diệt; diệt trừ; trừ diệt; tiêu trừ; tiêu hủy; hủy diệt; diệt; trừ; thanh toán (упразднять); thù tiêu (упразднять); trừ bồ (упразднять); xóa bồ (упразднять)
fig. phá tan (разрушать); đẩy... vào thế bí (унижать); đầy... vào đường cùng (унижать); bắt bí (унижать); bắt chẹt (унижать); làm lụy (унижать)
inf. ăn hết (съедать); chén sạch (выпивать); uống hết (выпивать)
уничтожать: 8 phrases in 1 subject
General8