| |||
mang... đi; đem... đi; mang theo; đem theo; cuốn... đi (увлекать течением); lôi... đi (увлекать течением); cuốn theo (увлекать течением); lôi theo (увлекать течением) | |||
cuỗm... đi (похищать); nẫng... đi (похищать); lấy trộm... mang đi (похищать) | |||
| |||
phóng nhanh (быстро удаляться); lao nhanh (быстро удаляться); lao vùn vụt (быстро удаляться); bay nhanh (быстро удаляться); chạy nhanh (быстро удаляться); chạy vèo vèo (быстро удаляться); trôi qua nhanh chóng (о времени); vùn vụt trôi qua (о времени); qua nhanh (о времени) | |||
hướng về (о мечтах и т.п.); quay về (о мечтах и т.п.) | |||
chạy đi nhanh (быстро убегать); vụt chạy (быстро убегать) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от унести | |||
| |||
деепр. от унестись | |||
| |||
деепр. от унести |
унести : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |