DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
умчаться vstresses
gen. phóng đi nhanh; lao đi vùn vụt; chạy vèo vèo; vút qua; vụt qua; vun vút lao nhanh; vùn vụt trôi qua (о времени)
умчать v
gen. chờ... đi nhanh; đưa... đi vùn vụt; vun vút mang đi
умчаться
: 1 phrase in 1 subject
General1