DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ужас nstresses
gen. sự, nỗi khủng khiếp; kinh khủng; khiếp đảm; kinh hãi; kinh sợ; khiếp sợ; hoàng sợ; kinh hoảng; kinh hoàng; sự, tính chất kinh khủng (трагичность); khủng khiếp (трагичность); bí đát (трагичность); bi thảm (трагичность); sự, tính chất bế tắc (безвыходность); những thảm cảnh (страшное явление); thảm họa (страшное явление); thảm trạng (страшное явление); cảnh khủng khiếp (страшное явление); cảnh rùng rợn (страшное явление); sự kinh ngạc (изумление); sự phẫn nộ (негодование); phẫn uất (негодование)
inf. ghê gớm; dữ dội; vô cùng; hết sức; rất
ужас: 40 phrases in 2 subjects
General34
Informal6