DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
уединиться vstresses
gen. ở an; ần cư; biệt cư; sống ẩn dật; lánh mình vào nơi vắng vẻ; xa lánh mọi người
уединённый prtc.
gen. riêng biệt (одиноко стоящий); biệt lập (одиноко стоящий); đứng riêng (одиноко стоящий); riêng lẻ (одиноко стоящий); lẻ loi (одиноко стоящий); đơn độc (одиноко стоящий); cô độc (одиноко стоящий); cô đơn (одиноко стоящий); vắng vẻ (отдалённый от людей); hiu quạnh (отдалённый от людей); đìu hiu (отдалённый от людей); heo hút (отдалённый от людей); hẻo lánh (отдалённый от людей); cô tịch (отдалённый от людей); u tịch (отдалённый от людей); thanh u (отдалённый от людей)