| |||
kéo dài; nối dài; nối thêm; chắp thêm; nối; đáp; lai; gia thêm (продлевать); gia hạn (продлевать) | |||
| |||
được, bị kéo dài; nối dài; dài ra (становиться более длительным); dài hơn (становиться более длительным); trờ nên dài hơn (становиться более длительным) |
удлинить : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |