DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
угнетать vstresses
gen. áp bức; áp chế; đè nén; đè ép; đè đầu cưỡi cồ
fig. hành hạ (удручать); giày vò (удручать); làm tình làm tội (удручать); làm khồ (удручать); đè nặng (удручать)
угнетать
: 1 phrase in 1 subject
General1