![]() |
| |||
dẫn... đi (прочь); dắt... đi (прочь); đưa... đi (прочь); lôi... đi (прочь); kéo... đi (прочь); đem... đi (прочь); mang... đi (прочь); điệu... đi (прочь); dẫn... đến (куда-л.); đưa... đến (куда-л.); đánh lạc đi (отвлекать от чего-л.); cướp đoạt (похищать); ăn trộm (похищать); cướp mất (похищать) | |||
đưa... đi; hướng... đi | |||
dụ dỗ; quyến rũ; quyến dỗ; cướp mất; cướp |
увести: 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |