DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
увести vstresses
gen. dẫn... đi (прочь); dắt... đi (прочь); đưa... đi (прочь); lôi... đi (прочь); kéo... đi (прочь); đem... đi (прочь); mang... đi (прочь); điệu... đi (прочь); dẫn... đến (куда-л.); đưa... đến (куда-л.); đánh lạc đi (отвлекать от чего-л.); cướp đoạt (похищать); ăn trộm (похищать); cướp mất (похищать)
fig. đưa... đi; hướng... đi
inf. dụ dỗ; quyến rũ; quyến dỗ; cướp mất; cướp
увести: 4 phrases in 1 subject
General4