| |||
tăng lên; tăng thêm; tăng gia; gia tăng; tăng nhanh; tăng; mở rộng (расширять); khuếch trương (расширять); phóng đại (оптическим прибором); khuếch đại (оптическим прибором); phóng to (оптическим прибором) | |||
phóng ảnh | |||
| |||
được tăng lên; tăng thêm; tăng; được mở rộng ra (расширяться); khuếch trương (расширяться); tăng lên (усиливаться); lớn lên (усиливаться); mạnh hơn lên (усиливаться) |
увеличивать : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |