DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
увеличивать vstresses
gen. tăng lên; tăng thêm; tăng gia; gia tăng; tăng nhanh; tăng; mở rộng (расширять); khuếch trương (расширять); phóng đại (оптическим прибором); khuếch đại (оптическим прибором); phóng to (оптическим прибором)
photo. phóng ảnh
увеличиваться v
gen. được tăng lên; tăng thêm; tăng; được mở rộng ra (расширяться); khuếch trương (расширяться); tăng lên (усиливаться); lớn lên (усиливаться); mạnh hơn lên (усиливаться)
увеличивать
: 5 phrases in 1 subject
General5