| |||
bóng tối | |||
sự tối tăm; mít đặc; i tờ; lạc hậu; dốt nát; dốt đặc cán mai | |||
vô thiên lủng (множество); vô khối (множество); cơ man (множество); vô vàn (множество); khối (множество); ối (множество) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
в древнерусском счёте 10 тыс. Большой Энциклопедический словарь |
тьма : 14 phrases in 2 subjects |
General | 11 |
Proverb | 3 |