DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
труженик nstresses
gen. người cần cù; người cằn mẫn; người cằn lao; người công tác (работник); người làm việc (работник); người lao động (работник); nhân viên (работник)
труженик
: 1 phrase in 1 subject
General1