DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
точный adj.stresses
gen. chính xác; chuẩn xác; đúng (правильный); đúng đắn (правильный); cấn thận (пунктуальный); đúng từng li từng tí (пунктуальный)
точно adv.
gen. một cách chính xác; đúng đắn; như là (как)
точный
: 19 phrases in 2 subjects
General17
Microsoft2