DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
точно adv.stresses
gen. một cách chính xác; đúng đắn; như là (как)
точный adj.
gen. chính xác; chuẩn xác; đúng (правильный); đúng đắn (правильный); cấn thận (пунктуальный); đúng từng li từng tí (пунктуальный)
точно adv.
gen. chuẩn xác; đúng; có vẻ như (будто, словно, là); hình như (будто, словно, là); dường như (будто, словно, là)
точно
: 38 phrases in 3 subjects
General34
Microsoft2
Military2