![]() |
тормозить | |
gen. | hãm; phanh; hãm... lại; phanh... lại; hãm phanh; hãm lại |
| |||
hãm; phanh; hãm... lại; phanh... lại; hãm phanh; hãm lại (о машинах); phanh lại (о машинах); dừng lại (о машинах); kìm hãm (задерживать движение); cản trở (задерживать движение); ngăn trờ (задерживать движение) |
тормозящая: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |