DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +

to phrases
тормозить vstresses
gen. hãm; phanh; hãm... lại; phanh... lại; hãm phanh; hãm lại (о машинах); phanh lại (о машинах); dừng lại (о машинах); kìm hãm (задерживать движение); cản trở (задерживать движение); ngăn trờ (задерживать движение)
тормозить
: 1 phrase in 1 subject
General1