DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
топорный adj.stresses
gen. thuộc về rìu; thô (грубый, неуклюжий); thô kệch (грубый, неуклюжий); vụng về (грубый, неуклюжий); cục mịch (грубый, неуклюжий); cục kịch (грубый, неуклюжий)
 Russian thesaurus
топорный adj.
gen. прил. от топор
топорный: 1 phrase in 1 subject
General1