DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тонуть vstresses
gen. chìm; chìm đắm (вязнуть, утопать); chìm nghỉm; chìm lim; bị đắm (о человеке, животном); chết đuối (о человеке, животном); chết chim (о человеке, животном); chết đắm (о человеке, животном); ngập (вязнуть, утопать); ngập ngụa (вязнуть, утопать); đắm chìm (вязнуть, утопать)
fig. khuất; chìm ngập
тонуть
: 5 phrases in 1 subject
General5