| |||
mệt nhọc (изнывать); mệt lử (изнывать); mệt lả (изнывать); lử người (изнывать); lả người (изнывать); nhoài người (изнывать); bị hành hạ (мучиться); bị đày đọa (мучиться); bị đọa đày (мучиться); bị làm tình làm tội (мучиться); đau khồ (страдать); khổ sờ (страдать); khốn khổ (страдать); bị giày vò (тяготиться чем-л.); bị day dứt (тяготиться чем-л.) | |||
được, bị hấp; hông; đồ; chưng cách thủy | |||
bị, được nung mềm; nung dẻo; luộc | |||
| |||
làm... mệt nhọc (изнурять, mệt lử, mệt lả, mệt nhoài); làm... lử người (изнурять, lả người, nhoài người); hành hạ (мучить); đày đọa (мучить); làm... khổ sở (мучить); làm... khốn khổ (мучить); làm tinh làm tội (мучить); giày vò (тяготить); day dứt (тяготить) | |||
hấp; hông; đò; chưng cách thủy | |||
nung mềm; nung dẻo; luộc |
томиться: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |