DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
толща nstresses
gen. lớp; tầng; lớp dày; tầng dày; hệ tầng
fig. quằn chúng đông đảo
 Russian thesaurus
толщ. abbr.
abbr., tech. толщина
толща
: 1 phrase in 1 subject
General1