DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
товарищеский adj.stresses
gen. thuộc về bạn bè; đồng chí; bằng hữu; thân thiết (дружеский); thân mật (дружеский); thẳm tình đồng chí (дружеский); chung (совместный, коллективный); tập thế (совместный, коллективный)
sport. giao hữu
 Russian thesaurus
товарищеский adj.
gen. прил. от товарищ
товарищеский: 12 phrases in 1 subject
General12