| |||
thuộc về bạn bè; đồng chí; bằng hữu; thân thiết (дружеский); thân mật (дружеский); thẳm tình đồng chí (дружеский); chung (совместный, коллективный); tập thế (совместный, коллективный) | |||
giao hữu | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от товарищ |
товарищеский: 12 phrases in 1 subject |
General | 12 |