DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тесный adj.stresses
gen. chật (близко примыкающий); chật chội; chật ních; chật hẹp; sát (близко примыкающий); sát sạt (близко примыкающий); san sát (близко примыкающий); sát chặt (близко примыкающий); chật cứng (об одежде)
fig. chật hẹp (ограниченный); hạn chế (ограниченный); nhỏ hẹp (ограниченный); chặt chẽ (близкий); mật thiết (близкий); gần gũi (близкий)
тесно adv.
gen. một cách chật chội; chặt chẽ; chật chội
тесный
: 12 phrases in 1 subject
General12