DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
теребить vstresses
gen. mân mê; mân mó; sờ mó; rờ mó; sờ nghịch; vọc; giật (дёргать); lắc (дёргать); giật giật (дёргать); lắc lắc (дёргать); c.-x. nhổ
fig. quấy nhiễu; quấy rầy; làm phiền; nhiễu chuyện; nhiễu sự
теребить: 1 phrase in 1 subject
General1