| |||
thân thể (человека); thân hình (человека); thân mình (человека); thi hài (останки умершего); thi thể (останки умершего); thây (останки умершего); xác (останки умершего); thể xác (о физическом начале в человеке); phần xác (о физическом начале в человеке) | |||
cố thể; lập thể | |||
cái nòng đại bác; nòng pháo; nòng súng máy | |||
vật; chất; thể; vật thề | |||
thân | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
телефон (igisheva); телефонный (igisheva); телефония (igisheva) |
тело: 30 phrases in 2 subjects |
General | 29 |
Physics | 1 |