DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
талон nstresses
gen. cái phiếu; thẻ; tích-kê; bông nhận; phiếu nhận; cái phiếu lưu (в чековой книжке); phiếu gốc (в чековой книжке)
 Russian thesaurus
талонный adj.
gen. прил. от талон
талон: 4 phrases in 1 subject
General4