DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
счиститься vstresses
gen. bị tróc; bong; cạo sạch; cào sạch; bóc sạch
счистить v
gen. cạo; cào; nạo; bóc; nạo vét; chải (щёткой); đánh (щёткой)
счиститься: 2 phrases in 1 subject
General2