DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
схватки nstresses
gen. cơn đau (боли)
схватка n
gen. trận (бой); trận đánh (бой); trận giao chiến (бой); chiến trận (бой); trận chiến đấu (бой); trận, cuộc cãi vã (спор, ссора); cãi cọ (спор, ссора); tranh cãi (спор, ссора); xung đột (спор, ссора); đồ kẹp (приспособление для крепления)
схватка
: 5 phrases in 1 subject
General5