DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сумеречный adj.stresses
gen. thuộc về hoàng hôn; chạng vạng; nhá nhem
fig. ảm đạm (мрачный); xám xịt (мрачный); u ám (мрачный)
zool. hoạt động lúc hoàng hôn
сумеречный
: 9 phrases in 2 subjects
General8
Medical1