| |||
bào hiềm (cho mình) | |||
phòng thân; giữ mình; phòng xa; giữ gìn; phòng ngừa (cho mình); hết sức thận trọng | |||
| |||
bảo hiềm; bảo hiềm cho (предохранять); phòng hộ cho (предохранять); bảo hộ cho (предохранять) | |||
đề phòng; phòng ngừa; phòng xa |
страховаться : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |