DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
странно adv.stresses
gen. một cách lạ lùng; kỳ lạ; lạ kỳ; kỳ cục
странный adj.
gen. lạ lùng; kỳ lạ; lạ kỳ; kỳ cục; kỳ quặc
странно adv.
gen. thật là lạ; lấy làm lạ
странно
: 27 phrases in 1 subject
General27