DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
стопкой nstresses
comp., MS xếp chồng
стопка n
gen. chồng (кучка); tập (кучка); cái ly (стаканчик); cốc con (стаканчик)
стопка
: 2 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft1