DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стлаться vstresses
gen. trải ra; giải ra; trải dài; giải dài; bay là là (о птицах); phi nhanh (о животных); phóng nhanh (о животных); lao nhanh (о животных); lượn là là (о птицах)
стлать v
gen. trải; giải; trải... ra; giải... ra; lát
стлаться
: 5 phrases in 1 subject
General5