Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
ссыльный
adj.
stresses
gen.
bị đày
;
đi đày
;
bị phát lưu
;
bị phát vãng
;
người bị đày
;
người đi đày
;
người bị phát lưu
;
người bị phát vãng
Russian thesaurus
ссыльный
adj.
gen.
прил. от
ссылка
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips