DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ссыльный adj.stresses
gen. bị đày; đi đày; bị phát lưu; bị phát vãng; người bị đày; người đi đày; người bị phát lưu; người bị phát vãng
 Russian thesaurus
ссыльный adj.
gen. прил. от ссылка