DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ссориться vstresses
gen. cãi cọ; cãi vã; xích mích; bất hòa; giận nhau
ссорить v
gen. làm... cãi cọ; làm... xích mích; làm... bất hòa; gây xích mích; gây bất hòa
ссориться
: 2 phrases in 1 subject
General2