DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ссадить безбилетного пассажираstresses
gen. bắt người hành khách không có vé phải xuống xe; đuổi người hành khách không có vé ra khỏi tàu ccópa sự, vụ, trận cãi cọ; cãi vã; xích mích; bất hòa; hiềm khích; va chạm