| |||
rớt (на экзамене); hồng (на экзамене); thi hỏng (на экзамене); thi trượt (на экзамене); hỏng thi (на экзамене); trượt thi (на экзамене) | |||
| |||
cắt; cắt ngang; đẵn; chặt; cắt... ra; phạt; cắt ngang đẵn | |||
chặt ngang (сбивать пулей, снарядом); phạt ngang (сбивать пулей, снарядом); cắt lời (резко обрывать чью-л. речь); ngắt lời (резко обрывать чью-л. речь) | |||
đánh hòng (на экзамене); đánh rớt (на экзамене); đánh trượt (на экзамене); đánh hỏng (на экзамене) | |||
gạt; đá mé; đá má ngoài; đá tạt; tiu góc |
срезаться : 6 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Sports | 3 |