DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сплеча adv.stresses
gen. một cách thẳng cánh; thẳng tay
fig. một cách bồng bột; bộp chộp; hấp tấp; nông nổi; không nghĩ kỹ; không đắn đo
сплеча
: 1 phrase in 1 subject
General1