DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сплавной adj.stresses
gen. thuộc về thả gỗ; thà trôi; thả bè gỗ; do thí (доставляемый сплавом); thà bè (доставляемый сплавом); thả bè được (годный для сплава)
 Russian thesaurus
сплавной adj.
gen. прил. от сплав
сплавной
: 2 phrases in 1 subject
General2