DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сплавить vstresses
gen. hỗn hợp (металлы); nấu kết (металлы); nấu lẫn (металлы); nấu chảy (металлы); chế hợp kim (металлы); thả trôi (лес); thả (лес); thả bè (лес)
fig. gắn bó; kết chặt; cố kết
fig., inf. đùn; gán; đầy
сплавить: 1 phrase in 1 subject
General1