DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
спешить vstresses
gen. vội (торопиться); vội vã (торопиться); vội vàng (торопиться); hấp tấp (торопиться); đi vội (быстро идти); vội đi (быстро идти); chạy nhanh (о часах)
спе́шить v
gen. bắt... xuống ngựa; bảo... xuống ngựa; bắt... hạ mã
спешиться v
gen. xuống ngựa; hạ mã
спешить
: 15 phrases in 1 subject
General15