DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сочный adj.stresses
gen. mọng nước; nhiều nước; chín mọng; đồ mọng; tươi ngon; mọng; tươi thắm (о губах, рте); đỏ mọng (о губах, рте); tươi mọng (о губах, рте)
fig. tươi màu (о красках); tươi thắm (о красках); rực rỡ (о красках); sặc sỡ (о красках); tươi (о красках); mơn mởn (о красках); tươi sáng (о стиле, языке); hoa mỹ (о стиле, языке); nhiều màu sắc (о стиле, языке); nhiều hình ảnh (о стиле, языке); du dương (о голосе); âm vang (о голосе)
сочный
: 3 phrases in 1 subject
General3